Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,002668 | Kč 0,002766 | 3,50% |
3 tháng | Kč 0,002668 | Kč 0,002770 | 3,22% |
1 năm | Kč 0,002455 | Kč 0,002770 | 6,15% |
2 năm | Kč 0,002454 | Kč 0,002966 | 0,84% |
3 năm | Kč 0,002113 | Kč 0,002966 | 24,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Koruna Séc (CZK) |
FG 1.000 | Kč 2,6668 |
FG 5.000 | Kč 13,334 |
FG 10.000 | Kč 26,668 |
FG 25.000 | Kč 66,670 |
FG 50.000 | Kč 133,34 |
FG 100.000 | Kč 266,68 |
FG 250.000 | Kč 666,70 |
FG 500.000 | Kč 1.333,41 |
FG 1.000.000 | Kč 2.666,82 |
FG 5.000.000 | Kč 13.334 |
FG 10.000.000 | Kč 26.668 |
FG 25.000.000 | Kč 66.670 |
FG 50.000.000 | Kč 133.341 |
FG 100.000.000 | Kč 266.682 |
FG 500.000.000 | Kč 1.333.409 |