Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,3275 | Q 0,3379 | 3,10% |
3 tháng | Q 0,3271 | Q 0,3385 | 2,45% |
1 năm | Q 0,3271 | Q 0,3718 | 6,41% |
2 năm | Q 0,3061 | Q 0,3718 | 4,65% |
3 năm | Q 0,3061 | Q 0,3721 | 7,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Kč 10 | Q 3,3853 |
Kč 50 | Q 16,927 |
Kč 100 | Q 33,853 |
Kč 250 | Q 84,633 |
Kč 500 | Q 169,27 |
Kč 1.000 | Q 338,53 |
Kč 2.500 | Q 846,33 |
Kč 5.000 | Q 1.692,65 |
Kč 10.000 | Q 3.385,31 |
Kč 50.000 | Q 16.927 |
Kč 100.000 | Q 33.853 |
Kč 250.000 | Q 84.633 |
Kč 500.000 | Q 169.265 |
Kč 1.000.000 | Q 338.531 |
Kč 5.000.000 | Q 1.692.654 |