Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / GTQ Đảo
=
Q
13/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,3275 Q 0,3379 3,10%
3 tháng Q 0,3271 Q 0,3385 2,45%
1 năm Q 0,3271 Q 0,3718 6,41%
2 năm Q 0,3061 Q 0,3718 4,65%
3 năm Q 0,3061 Q 0,3721 7,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Quetzal Guatemala (GTQ)
10Q 3,3853
50Q 16,927
100Q 33,853
250Q 84,633
500Q 169,27
1.000Q 338,53
2.500Q 846,33
5.000Q 1.692,65
10.000Q 3.385,31
50.000Q 16.927
100.000Q 33.853
250.000Q 84.633
500.000Q 169.265
1.000.000Q 338.531
5.000.000Q 1.692.654