Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / CZK Đảo
Q
=
16/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9221 3,0537 4,07%
3 tháng 2,9221 3,0571 3,40%
1 năm 2,6897 3,0571 4,53%
2 năm 2,6897 3,2667 4,56%
3 năm 2,6878 3,2667 7,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Koruna Séc (CZK)
Q 1 2,9312
Q 5 14,656
Q 10 29,312
Q 25 73,279
Q 50 146,56
Q 100 293,12
Q 250 732,79
Q 500 1.465,58
Q 1.000 2.931,15
Q 5.000 14.656
Q 10.000 29.312
Q 25.000 73.279
Q 50.000 146.558
Q 100.000 293.115
Q 500.000 1.465.576