Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 2,9221 | Kč 3,0537 | 4,07% |
3 tháng | Kč 2,9221 | Kč 3,0571 | 3,40% |
1 năm | Kč 2,6897 | Kč 3,0571 | 4,53% |
2 năm | Kč 2,6897 | Kč 3,2667 | 4,56% |
3 năm | Kč 2,6878 | Kč 3,2667 | 7,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Koruna Séc (CZK) |
Q 1 | Kč 2,9312 |
Q 5 | Kč 14,656 |
Q 10 | Kč 29,312 |
Q 25 | Kč 73,279 |
Q 50 | Kč 146,56 |
Q 100 | Kč 293,12 |
Q 250 | Kč 732,79 |
Q 500 | Kč 1.465,58 |
Q 1.000 | Kč 2.931,15 |
Q 5.000 | Kč 14.656 |
Q 10.000 | Kč 29.312 |
Q 25.000 | Kč 73.279 |
Q 50.000 | Kč 146.558 |
Q 100.000 | Kč 293.115 |
Q 500.000 | Kč 1.465.576 |