Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / HKD Đảo
=
HK$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,3291 HK$ 0,3377 1,98%
3 tháng HK$ 0,3291 HK$ 0,3391 1,04%
1 năm HK$ 0,3291 HK$ 0,3702 7,28%
2 năm HK$ 0,3046 HK$ 0,3713 3,77%
3 năm HK$ 0,3046 HK$ 0,3735 8,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Hồng Kông (HKD)
10HK$ 3,3785
50HK$ 16,892
100HK$ 33,785
250HK$ 84,462
500HK$ 168,92
1.000HK$ 337,85
2.500HK$ 844,62
5.000HK$ 1.689,24
10.000HK$ 3.378,47
50.000HK$ 16.892
100.000HK$ 33.785
250.000HK$ 84.462
500.000HK$ 168.924
1.000.000HK$ 337.847
5.000.000HK$ 1.689.237