Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,3291 | HK$ 0,3377 | 1,98% |
3 tháng | HK$ 0,3291 | HK$ 0,3391 | 1,04% |
1 năm | HK$ 0,3291 | HK$ 0,3702 | 7,28% |
2 năm | HK$ 0,3046 | HK$ 0,3713 | 3,77% |
3 năm | HK$ 0,3046 | HK$ 0,3735 | 8,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Kč 10 | HK$ 3,3785 |
Kč 50 | HK$ 16,892 |
Kč 100 | HK$ 33,785 |
Kč 250 | HK$ 84,462 |
Kč 500 | HK$ 168,92 |
Kč 1.000 | HK$ 337,85 |
Kč 2.500 | HK$ 844,62 |
Kč 5.000 | HK$ 1.689,24 |
Kč 10.000 | HK$ 3.378,47 |
Kč 50.000 | HK$ 16.892 |
Kč 100.000 | HK$ 33.785 |
Kč 250.000 | HK$ 84.462 |
Kč 500.000 | HK$ 168.924 |
Kč 1.000.000 | HK$ 337.847 |
Kč 5.000.000 | HK$ 1.689.237 |