Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 2,9752 | Kč 3,0390 | 0,35% |
3 tháng | Kč 2,9262 | Kč 3,0390 | 2,19% |
1 năm | Kč 2,7012 | Kč 3,0390 | 10,52% |
2 năm | Kč 2,6932 | Kč 3,2830 | 1,65% |
3 năm | Kč 2,6774 | Kč 3,2830 | 8,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Koruna Séc (CZK) |
HK$ 1 | Kč 3,0013 |
HK$ 5 | Kč 15,006 |
HK$ 10 | Kč 30,013 |
HK$ 25 | Kč 75,032 |
HK$ 50 | Kč 150,06 |
HK$ 100 | Kč 300,13 |
HK$ 250 | Kč 750,32 |
HK$ 500 | Kč 1.500,64 |
HK$ 1.000 | Kč 3.001,27 |
HK$ 5.000 | Kč 15.006 |
HK$ 10.000 | Kč 30.013 |
HK$ 25.000 | Kč 75.032 |
HK$ 50.000 | Kč 150.064 |
HK$ 100.000 | Kč 300.127 |
HK$ 500.000 | Kč 1.500.635 |