Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CZK Đảo
HK$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9752 3,0390 0,35%
3 tháng 2,9262 3,0390 2,19%
1 năm 2,7012 3,0390 10,52%
2 năm 2,6932 3,2830 1,65%
3 năm 2,6774 3,2830 8,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Koruna Séc (CZK)
HK$ 1 3,0013
HK$ 5 15,006
HK$ 10 30,013
HK$ 25 75,032
HK$ 50 150,06
HK$ 100 300,13
HK$ 250 750,32
HK$ 500 1.500,64
HK$ 1.000 3.001,27
HK$ 5.000 15.006
HK$ 10.000 30.013
HK$ 25.000 75.032
HK$ 50.000 150.064
HK$ 100.000 300.127
HK$ 500.000 1.500.635