Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,0369 | L 1,0640 | 1,59% |
3 tháng | L 1,0369 | L 1,0710 | 0,80% |
1 năm | L 1,0369 | L 1,1662 | 7,44% |
2 năm | L 0,9635 | L 1,1662 | 4,02% |
3 năm | L 0,9635 | L 1,1662 | 7,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Lempira Honduras (HNL) |
Kč 1 | L 1,0684 |
Kč 5 | L 5,3422 |
Kč 10 | L 10,684 |
Kč 25 | L 26,711 |
Kč 50 | L 53,422 |
Kč 100 | L 106,84 |
Kč 250 | L 267,11 |
Kč 500 | L 534,22 |
Kč 1.000 | L 1.068,43 |
Kč 5.000 | L 5.342,17 |
Kč 10.000 | L 10.684 |
Kč 25.000 | L 26.711 |
Kč 50.000 | L 53.422 |
Kč 100.000 | L 106.843 |
Kč 500.000 | L 534.217 |