Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,9241 | Kč 0,9620 | 3,70% |
3 tháng | Kč 0,9241 | Kč 0,9644 | 3,46% |
1 năm | Kč 0,8575 | Kč 0,9644 | 4,15% |
2 năm | Kč 0,8575 | Kč 1,0378 | 3,71% |
3 năm | Kč 0,8575 | Kč 1,0378 | 5,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Koruna Séc (CZK) |
L 1 | Kč 0,9181 |
L 5 | Kč 4,5904 |
L 10 | Kč 9,1808 |
L 25 | Kč 22,952 |
L 50 | Kč 45,904 |
L 100 | Kč 91,808 |
L 250 | Kč 229,52 |
L 500 | Kč 459,04 |
L 1.000 | Kč 918,08 |
L 5.000 | Kč 4.590,38 |
L 10.000 | Kč 9.180,76 |
L 25.000 | Kč 22.952 |
L 50.000 | Kč 45.904 |
L 100.000 | Kč 91.808 |
L 500.000 | Kč 459.038 |