Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,2968 | kn 0,3021 | 1,79% |
3 tháng | kn 0,2958 | kn 0,3021 | 1,10% |
1 năm | kn 0,2958 | kn 0,3205 | 5,75% |
2 năm | kn 0,2958 | kn 0,3230 | 2,02% |
3 năm | kn 0,2899 | kn 0,3230 | 2,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Kuna Croatia (HRK) |
Kč 10 | kn 3,0376 |
Kč 50 | kn 15,188 |
Kč 100 | kn 30,376 |
Kč 250 | kn 75,941 |
Kč 500 | kn 151,88 |
Kč 1.000 | kn 303,76 |
Kč 2.500 | kn 759,41 |
Kč 5.000 | kn 1.518,82 |
Kč 10.000 | kn 3.037,64 |
Kč 50.000 | kn 15.188 |
Kč 100.000 | kn 30.376 |
Kč 250.000 | kn 75.941 |
Kč 500.000 | kn 151.882 |
Kč 1.000.000 | kn 303.764 |
Kč 5.000.000 | kn 1.518.818 |