Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / CZK Đảo
kn
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,2752 3,3554 2,25%
3 tháng 3,2752 3,3809 2,90%
1 năm 3,1225 3,3809 4,27%
2 năm 3,0960 3,3809 0,03%
3 năm 3,0960 3,4489 3,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Koruna Séc (CZK)
kn 1 3,2775
kn 5 16,387
kn 10 32,775
kn 25 81,936
kn 50 163,87
kn 100 327,75
kn 250 819,36
kn 500 1.638,73
kn 1.000 3.277,45
kn 5.000 16.387
kn 10.000 32.775
kn 25.000 81.936
kn 50.000 163.873
kn 100.000 327.745
kn 500.000 1.638.726