Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 3,2752 | Kč 3,3554 | 2,25% |
3 tháng | Kč 3,2752 | Kč 3,3809 | 2,90% |
1 năm | Kč 3,1225 | Kč 3,3809 | 4,27% |
2 năm | Kč 3,0960 | Kč 3,3809 | 0,03% |
3 năm | Kč 3,0960 | Kč 3,4489 | 3,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Koruna Séc (CZK) |
kn 1 | Kč 3,2775 |
kn 5 | Kč 16,387 |
kn 10 | Kč 32,775 |
kn 25 | Kč 81,936 |
kn 50 | Kč 163,87 |
kn 100 | Kč 327,75 |
kn 250 | Kč 819,36 |
kn 500 | Kč 1.638,73 |
kn 1.000 | Kč 3.277,45 |
kn 5.000 | Kč 16.387 |
kn 10.000 | Kč 32.775 |
kn 25.000 | Kč 81.936 |
kn 50.000 | Kč 163.873 |
kn 100.000 | Kč 327.745 |
kn 500.000 | Kč 1.638.726 |