Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 5,5787 | G 5,7651 | 3,34% |
3 tháng | G 5,5598 | G 5,7651 | 3,58% |
1 năm | G 5,5598 | G 6,7350 | 14,40% |
2 năm | G 4,6244 | G 7,3613 | 23,39% |
3 năm | G 4,1427 | G 7,3613 | 39,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Gourde Haiti (HTG) |
Kč 1 | G 5,7812 |
Kč 5 | G 28,906 |
Kč 10 | G 57,812 |
Kč 25 | G 144,53 |
Kč 50 | G 289,06 |
Kč 100 | G 578,12 |
Kč 250 | G 1.445,31 |
Kč 500 | G 2.890,62 |
Kč 1.000 | G 5.781,25 |
Kč 5.000 | G 28.906 |
Kč 10.000 | G 57.812 |
Kč 25.000 | G 144.531 |
Kč 50.000 | G 289.062 |
Kč 100.000 | G 578.125 |
Kč 500.000 | G 2.890.623 |