Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1735 | Kč 0,1793 | 3,23% |
3 tháng | Kč 0,1735 | Kč 0,1799 | 3,46% |
1 năm | Kč 0,1485 | Kč 0,1799 | 16,82% |
2 năm | Kč 0,1358 | Kč 0,2162 | 18,96% |
3 năm | Kč 0,1358 | Kč 0,2414 | 28,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Koruna Séc (CZK) |
G 100 | Kč 17,337 |
G 500 | Kč 86,683 |
G 1.000 | Kč 173,37 |
G 2.500 | Kč 433,42 |
G 5.000 | Kč 866,83 |
G 10.000 | Kč 1.733,67 |
G 25.000 | Kč 4.334,17 |
G 50.000 | Kč 8.668,35 |
G 100.000 | Kč 17.337 |
G 500.000 | Kč 86.683 |
G 1.000.000 | Kč 173.367 |
G 2.500.000 | Kč 433.417 |
G 5.000.000 | Kč 866.835 |
G 10.000.000 | Kč 1.733.670 |
G 50.000.000 | Kč 8.668.348 |