Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 15,480 | Ft 15,645 | 0,40% |
3 tháng | Ft 15,266 | Ft 15,711 | 1,78% |
1 năm | Ft 15,266 | Ft 16,272 | 0,23% |
2 năm | Ft 15,266 | Ft 17,590 | 0,10% |
3 năm | Ft 13,591 | Ft 17,590 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Forint Hungary (HUF) |
Kč 1 | Ft 15,615 |
Kč 5 | Ft 78,076 |
Kč 10 | Ft 156,15 |
Kč 25 | Ft 390,38 |
Kč 50 | Ft 780,76 |
Kč 100 | Ft 1.561,53 |
Kč 250 | Ft 3.903,81 |
Kč 500 | Ft 7.807,63 |
Kč 1.000 | Ft 15.615 |
Kč 5.000 | Ft 78.076 |
Kč 10.000 | Ft 156.153 |
Kč 25.000 | Ft 390.381 |
Kč 50.000 | Ft 780.763 |
Kč 100.000 | Ft 1.561.526 |
Kč 500.000 | Ft 7.807.628 |