Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / HUF Đảo
=
Ft
13/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 15,480 Ft 15,645 0,40%
3 tháng Ft 15,266 Ft 15,711 1,78%
1 năm Ft 15,266 Ft 16,272 0,23%
2 năm Ft 15,266 Ft 17,590 0,10%
3 năm Ft 13,591 Ft 17,590 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Forint Hungary (HUF)
1Ft 15,615
5Ft 78,076
10Ft 156,15
25Ft 390,38
50Ft 780,76
100Ft 1.561,53
250Ft 3.903,81
500Ft 7.807,63
1.000Ft 15.615
5.000Ft 78.076
10.000Ft 156.153
25.000Ft 390.381
50.000Ft 780.763
100.000Ft 1.561.526
500.000Ft 7.807.628