Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,06394 | Kč 0,06460 | 0,45% |
3 tháng | Kč 0,06365 | Kč 0,06550 | 2,24% |
1 năm | Kč 0,06145 | Kč 0,06550 | 0,25% |
2 năm | Kč 0,05685 | Kč 0,06550 | 0,09% |
3 năm | Kč 0,05685 | Kč 0,07358 | 11,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Koruna Séc (CZK) |
Ft 100 | Kč 6,3747 |
Ft 500 | Kč 31,874 |
Ft 1.000 | Kč 63,747 |
Ft 2.500 | Kč 159,37 |
Ft 5.000 | Kč 318,74 |
Ft 10.000 | Kč 637,47 |
Ft 25.000 | Kč 1.593,68 |
Ft 50.000 | Kč 3.187,36 |
Ft 100.000 | Kč 6.374,72 |
Ft 500.000 | Kč 31.874 |
Ft 1.000.000 | Kč 63.747 |
Ft 2.500.000 | Kč 159.368 |
Ft 5.000.000 | Kč 318.736 |
Ft 10.000.000 | Kč 637.472 |
Ft 50.000.000 | Kč 3.187.359 |