Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / CZK Đảo
Ft
=
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06394 0,06460 0,45%
3 tháng 0,06365 0,06550 2,24%
1 năm 0,06145 0,06550 0,25%
2 năm 0,05685 0,06550 0,09%
3 năm 0,05685 0,07358 11,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Koruna Séc (CZK)
Ft 100 6,3747
Ft 500 31,874
Ft 1.000 63,747
Ft 2.500 159,37
Ft 5.000 318,74
Ft 10.000 637,47
Ft 25.000 1.593,68
Ft 50.000 3.187,36
Ft 100.000 6.374,72
Ft 500.000 31.874
Ft 1.000.000 63.747
Ft 2.500.000 159.368
Ft 5.000.000 318.736
Ft 10.000.000 637.472
Ft 50.000.000 3.187.359