Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 675,88 | Rp 693,08 | 1,39% |
3 tháng | Rp 660,46 | Rp 693,08 | 3,18% |
1 năm | Rp 660,46 | Rp 710,45 | 0,46% |
2 năm | Rp 591,89 | Rp 710,45 | 13,66% |
3 năm | Rp 591,89 | Rp 710,45 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Kč 1 | Rp 690,18 |
Kč 5 | Rp 3.450,88 |
Kč 10 | Rp 6.901,76 |
Kč 25 | Rp 17.254 |
Kč 50 | Rp 34.509 |
Kč 100 | Rp 69.018 |
Kč 250 | Rp 172.544 |
Kč 500 | Rp 345.088 |
Kč 1.000 | Rp 690.176 |
Kč 5.000 | Rp 3.450.882 |
Kč 10.000 | Rp 6.901.764 |
Kč 25.000 | Rp 17.254.410 |
Kč 50.000 | Rp 34.508.820 |
Kč 100.000 | Rp 69.017.640 |
Kč 500.000 | Rp 345.088.198 |