Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / IDR Đảo
=
Rp
08/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 675,88 Rp 693,08 1,39%
3 tháng Rp 660,46 Rp 693,08 3,18%
1 năm Rp 660,46 Rp 710,45 0,46%
2 năm Rp 591,89 Rp 710,45 13,66%
3 năm Rp 591,89 Rp 710,45 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 690,18
5Rp 3.450,88
10Rp 6.901,76
25Rp 17.254
50Rp 34.509
100Rp 69.018
250Rp 172.544
500Rp 345.088
1.000Rp 690.176
5.000Rp 3.450.882
10.000Rp 6.901.764
25.000Rp 17.254.410
50.000Rp 34.508.820
100.000Rp 69.017.640
500.000Rp 345.088.198