Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,001444 | Kč 0,001483 | 1,72% |
3 tháng | Kč 0,001444 | Kč 0,001514 | 0,18% |
1 năm | Kč 0,001408 | Kč 0,001514 | 0,11% |
2 năm | Kč 0,001408 | Kč 0,001690 | 9,36% |
3 năm | Kč 0,001408 | Kč 0,001690 | 2,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Koruna Séc (CZK) |
Rp 1.000 | Kč 1,4467 |
Rp 5.000 | Kč 7,2333 |
Rp 10.000 | Kč 14,467 |
Rp 25.000 | Kč 36,167 |
Rp 50.000 | Kč 72,333 |
Rp 100.000 | Kč 144,67 |
Rp 250.000 | Kč 361,67 |
Rp 500.000 | Kč 723,33 |
Rp 1.000.000 | Kč 1.446,67 |
Rp 5.000.000 | Kč 7.233,34 |
Rp 10.000.000 | Kč 14.467 |
Rp 25.000.000 | Kč 36.167 |
Rp 50.000.000 | Kč 72.333 |
Rp 100.000.000 | Kč 144.667 |
Rp 500.000.000 | Kč 723.334 |