Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / CZK Đảo
Rp
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001444 0,001483 1,72%
3 tháng 0,001444 0,001514 0,18%
1 năm 0,001408 0,001514 0,11%
2 năm 0,001408 0,001690 9,36%
3 năm 0,001408 0,001690 2,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Koruna Séc (CZK)
Rp 1.000 1,4467
Rp 5.000 7,2333
Rp 10.000 14,467
Rp 25.000 36,167
Rp 50.000 72,333
Rp 100.000 144,67
Rp 250.000 361,67
Rp 500.000 723,33
Rp 1.000.000 1.446,67
Rp 5.000.000 7.233,34
Rp 10.000.000 14.467
Rp 25.000.000 36.167
Rp 50.000.000 72.333
Rp 100.000.000 144.667
Rp 500.000.000 723.334