Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1564 | ₪ 0,1625 | 1,39% |
3 tháng | ₪ 0,1525 | ₪ 0,1625 | 2,31% |
1 năm | ₪ 0,1525 | ₪ 0,1752 | 5,00% |
2 năm | ₪ 0,1319 | ₪ 0,1752 | 13,44% |
3 năm | ₪ 0,1319 | ₪ 0,1752 | 3,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Shekel Israel mới (ILS) |
Kč 100 | ₪ 16,199 |
Kč 500 | ₪ 80,996 |
Kč 1.000 | ₪ 161,99 |
Kč 2.500 | ₪ 404,98 |
Kč 5.000 | ₪ 809,96 |
Kč 10.000 | ₪ 1.619,93 |
Kč 25.000 | ₪ 4.049,82 |
Kč 50.000 | ₪ 8.099,64 |
Kč 100.000 | ₪ 16.199 |
Kč 500.000 | ₪ 80.996 |
Kč 1.000.000 | ₪ 161.993 |
Kč 2.500.000 | ₪ 404.982 |
Kč 5.000.000 | ₪ 809.964 |
Kč 10.000.000 | ₪ 1.619.928 |
Kč 50.000.000 | ₪ 8.099.638 |