Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / CZK Đảo
=
14/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,1556 6,3931 3,63%
3 tháng 6,1556 6,5567 4,81%
1 năm 5,7085 6,5567 3,82%
2 năm 5,7085 7,5819 11,17%
3 năm 5,7085 7,5819 4,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Koruna Séc (CZK)
1 6,1900
5 30,950
10 61,900
25 154,75
50 309,50
100 619,00
250 1.547,49
500 3.094,98
1.000 6.189,95
5.000 30.950
10.000 61.900
25.000 154.749
50.000 309.498
100.000 618.995
500.000 3.094.975