Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,1556 | Kč 6,3931 | 3,63% |
3 tháng | Kč 6,1556 | Kč 6,5567 | 4,81% |
1 năm | Kč 5,7085 | Kč 6,5567 | 3,82% |
2 năm | Kč 5,7085 | Kč 7,5819 | 11,17% |
3 năm | Kč 5,7085 | Kč 7,5819 | 4,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Koruna Séc (CZK) |
₪ 1 | Kč 6,1900 |
₪ 5 | Kč 30,950 |
₪ 10 | Kč 61,900 |
₪ 25 | Kč 154,75 |
₪ 50 | Kč 309,50 |
₪ 100 | Kč 619,00 |
₪ 250 | Kč 1.547,49 |
₪ 500 | Kč 3.094,98 |
₪ 1.000 | Kč 6.189,95 |
₪ 5.000 | Kč 30.950 |
₪ 10.000 | Kč 61.900 |
₪ 25.000 | Kč 154.749 |
₪ 50.000 | Kč 309.498 |
₪ 100.000 | Kč 618.995 |
₪ 500.000 | Kč 3.094.975 |