Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 3,5120 | ₹ 3,6302 | 3,36% |
3 tháng | ₹ 3,5052 | ₹ 3,6302 | 3,50% |
1 năm | ₹ 3,5052 | ₹ 3,8879 | 4,27% |
2 năm | ₹ 3,1789 | ₹ 3,8879 | 10,51% |
3 năm | ₹ 3,1789 | ₹ 3,8879 | 4,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Kč 1 | ₹ 3,6338 |
Kč 5 | ₹ 18,169 |
Kč 10 | ₹ 36,338 |
Kč 25 | ₹ 90,846 |
Kč 50 | ₹ 181,69 |
Kč 100 | ₹ 363,38 |
Kč 250 | ₹ 908,46 |
Kč 500 | ₹ 1.816,92 |
Kč 1.000 | ₹ 3.633,83 |
Kč 5.000 | ₹ 18.169 |
Kč 10.000 | ₹ 36.338 |
Kč 25.000 | ₹ 90.846 |
Kč 50.000 | ₹ 181.692 |
Kč 100.000 | ₹ 363.383 |
Kč 500.000 | ₹ 1.816.915 |