Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,2791 | Kč 0,2853 | 0,03% |
3 tháng | Kč 0,2781 | Kč 0,2853 | 0,008% |
1 năm | Kč 0,2572 | Kč 0,2853 | 7,50% |
2 năm | Kč 0,2572 | Kč 0,3146 | 8,97% |
3 năm | Kč 0,2572 | Kč 0,3146 | 4,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Koruna Séc (CZK) |
₹ 100 | Kč 27,910 |
₹ 500 | Kč 139,55 |
₹ 1.000 | Kč 279,10 |
₹ 2.500 | Kč 697,76 |
₹ 5.000 | Kč 1.395,51 |
₹ 10.000 | Kč 2.791,02 |
₹ 25.000 | Kč 6.977,56 |
₹ 50.000 | Kč 13.955 |
₹ 100.000 | Kč 27.910 |
₹ 500.000 | Kč 139.551 |
₹ 1.000.000 | Kč 279.102 |
₹ 2.500.000 | Kč 697.756 |
₹ 5.000.000 | Kč 1.395.511 |
₹ 10.000.000 | Kč 2.791.022 |
₹ 50.000.000 | Kč 13.955.112 |