Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / CZK Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2791 0,2853 0,03%
3 tháng 0,2781 0,2853 0,008%
1 năm 0,2572 0,2853 7,50%
2 năm 0,2572 0,3146 8,97%
3 năm 0,2572 0,3146 4,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Koruna Séc (CZK)
100 27,910
500 139,55
1.000 279,10
2.500 697,76
5.000 1.395,51
10.000 2.791,02
25.000 6.977,56
50.000 13.955
100.000 27.910
500.000 139.551
1.000.000 279.102
2.500.000 697.756
5.000.000 1.395.511
10.000.000 2.791.022
50.000.000 13.955.112