Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 55,120 | IQD 56,965 | 3,35% |
3 tháng | IQD 55,026 | IQD 56,975 | 2,31% |
1 năm | IQD 55,026 | IQD 62,064 | 6,06% |
2 năm | IQD 55,026 | IQD 69,106 | 7,12% |
3 năm | IQD 55,026 | IQD 70,169 | 17,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Iraq (IQD) |
Kč 1 | IQD 57,069 |
Kč 5 | IQD 285,35 |
Kč 10 | IQD 570,69 |
Kč 25 | IQD 1.426,73 |
Kč 50 | IQD 2.853,46 |
Kč 100 | IQD 5.706,91 |
Kč 250 | IQD 14.267 |
Kč 500 | IQD 28.535 |
Kč 1.000 | IQD 57.069 |
Kč 5.000 | IQD 285.346 |
Kč 10.000 | IQD 570.691 |
Kč 25.000 | IQD 1.426.729 |
Kč 50.000 | IQD 2.853.457 |
Kč 100.000 | IQD 5.706.914 |
Kč 500.000 | IQD 28.534.572 |