Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / IQD Đảo
=
IQD
13/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 55,120 IQD 56,965 3,35%
3 tháng IQD 55,026 IQD 56,975 2,31%
1 năm IQD 55,026 IQD 62,064 6,06%
2 năm IQD 55,026 IQD 69,106 7,12%
3 năm IQD 55,026 IQD 70,169 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 57,069
5IQD 285,35
10IQD 570,69
25IQD 1.426,73
50IQD 2.853,46
100IQD 5.706,91
250IQD 14.267
500IQD 28.535
1.000IQD 57.069
5.000IQD 285.346
10.000IQD 570.691
25.000IQD 1.426.729
50.000IQD 2.853.457
100.000IQD 5.706.914
500.000IQD 28.534.572