Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / CZK Đảo
IQD
=
13/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01773 0,01817 0,68%
3 tháng 0,01755 0,01817 0,88%
1 năm 0,01611 0,01817 7,97%
2 năm 0,01447 0,01817 7,38%
3 năm 0,01424 0,01817 24,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Koruna Séc (CZK)
IQD 100 1,7644
IQD 500 8,8221
IQD 1.000 17,644
IQD 2.500 44,110
IQD 5.000 88,221
IQD 10.000 176,44
IQD 25.000 441,10
IQD 50.000 882,21
IQD 100.000 1.764,42
IQD 500.000 8.822,08
IQD 1.000.000 17.644
IQD 2.500.000 44.110
IQD 5.000.000 88.221
IQD 10.000.000 176.442
IQD 50.000.000 882.208