Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,01773 | Kč 0,01817 | 0,68% |
3 tháng | Kč 0,01755 | Kč 0,01817 | 0,88% |
1 năm | Kč 0,01611 | Kč 0,01817 | 7,97% |
2 năm | Kč 0,01447 | Kč 0,01817 | 7,38% |
3 năm | Kč 0,01424 | Kč 0,01817 | 24,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Koruna Séc (CZK) |
IQD 100 | Kč 1,7644 |
IQD 500 | Kč 8,8221 |
IQD 1.000 | Kč 17,644 |
IQD 2.500 | Kč 44,110 |
IQD 5.000 | Kč 88,221 |
IQD 10.000 | Kč 176,44 |
IQD 25.000 | Kč 441,10 |
IQD 50.000 | Kč 882,21 |
IQD 100.000 | Kč 1.764,42 |
IQD 500.000 | Kč 8.822,08 |
IQD 1.000.000 | Kč 17.644 |
IQD 2.500.000 | Kč 44.110 |
IQD 5.000.000 | Kč 88.221 |
IQD 10.000.000 | Kč 176.442 |
IQD 50.000.000 | Kč 882.208 |