Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / IRR Đảo
=
IRR
13/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.770,95 IRR 1.836,50 3,70%
3 tháng IRR 1.766,23 IRR 1.836,50 3,44%
1 năm IRR 1.766,23 IRR 1.994,67 5,64%
2 năm IRR 1.643,34 IRR 1.998,45 2,86%
3 năm IRR 1.643,34 IRR 2.025,95 8,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Rial Iran (IRR)
1IRR 1.841,20
5IRR 9.205,98
10IRR 18.412
25IRR 46.030
50IRR 92.060
100IRR 184.120
250IRR 460.299
500IRR 920.598
1.000IRR 1.841.196
5.000IRR 9.205.980
10.000IRR 18.411.959
25.000IRR 46.029.898
50.000IRR 92.059.797
100.000IRR 184.119.594
500.000IRR 920.597.969