Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1.770,95 | IRR 1.836,50 | 3,70% |
3 tháng | IRR 1.766,23 | IRR 1.836,50 | 3,44% |
1 năm | IRR 1.766,23 | IRR 1.994,67 | 5,64% |
2 năm | IRR 1.643,34 | IRR 1.998,45 | 2,86% |
3 năm | IRR 1.643,34 | IRR 2.025,95 | 8,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rial Iran (IRR) |
Kč 1 | IRR 1.841,20 |
Kč 5 | IRR 9.205,98 |
Kč 10 | IRR 18.412 |
Kč 25 | IRR 46.030 |
Kč 50 | IRR 92.060 |
Kč 100 | IRR 184.120 |
Kč 250 | IRR 460.299 |
Kč 500 | IRR 920.598 |
Kč 1.000 | IRR 1.841.196 |
Kč 5.000 | IRR 9.205.980 |
Kč 10.000 | IRR 18.411.959 |
Kč 25.000 | IRR 46.029.898 |
Kč 50.000 | IRR 92.059.797 |
Kč 100.000 | IRR 184.119.594 |
Kč 500.000 | IRR 920.597.969 |