Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,0005445 | Kč 0,0005647 | 3,53% |
3 tháng | Kč 0,0005445 | Kč 0,0005662 | 3,20% |
1 năm | Kč 0,0005013 | Kč 0,0005662 | 6,02% |
2 năm | Kč 0,0005004 | Kč 0,0006085 | 2,74% |
3 năm | Kč 0,0004936 | Kč 0,0006085 | 9,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Koruna Séc (CZK) |
IRR 1.000 | Kč 0,5448 |
IRR 5.000 | Kč 2,7240 |
IRR 10.000 | Kč 5,4480 |
IRR 25.000 | Kč 13,620 |
IRR 50.000 | Kč 27,240 |
IRR 100.000 | Kč 54,480 |
IRR 250.000 | Kč 136,20 |
IRR 500.000 | Kč 272,40 |
IRR 1.000.000 | Kč 544,80 |
IRR 5.000.000 | Kč 2.723,98 |
IRR 10.000.000 | Kč 5.447,96 |
IRR 25.000.000 | Kč 13.620 |
IRR 50.000.000 | Kč 27.240 |
IRR 100.000.000 | Kč 54.480 |
IRR 500.000.000 | Kč 272.398 |