Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,9198 | kr 6,0277 | 1,80% |
3 tháng | kr 5,8224 | kr 6,0277 | 2,46% |
1 năm | kr 5,8224 | kr 6,4257 | 5,49% |
2 năm | kr 5,4784 | kr 6,5915 | 10,03% |
3 năm | kr 5,4784 | kr 6,5915 | 2,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Krona Iceland (ISK) |
Kč 1 | kr 6,0320 |
Kč 5 | kr 30,160 |
Kč 10 | kr 60,320 |
Kč 25 | kr 150,80 |
Kč 50 | kr 301,60 |
Kč 100 | kr 603,20 |
Kč 250 | kr 1.507,99 |
Kč 500 | kr 3.015,99 |
Kč 1.000 | kr 6.031,98 |
Kč 5.000 | kr 30.160 |
Kč 10.000 | kr 60.320 |
Kč 25.000 | kr 150.799 |
Kč 50.000 | kr 301.599 |
Kč 100.000 | kr 603.198 |
Kč 500.000 | kr 3.015.989 |