Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / ISK Đảo
=
kr
13/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,9198 kr 6,0277 1,80%
3 tháng kr 5,8224 kr 6,0277 2,46%
1 năm kr 5,8224 kr 6,4257 5,49%
2 năm kr 5,4784 kr 6,5915 10,03%
3 năm kr 5,4784 kr 6,5915 2,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Krona Iceland (ISK)
1kr 6,0320
5kr 30,160
10kr 60,320
25kr 150,80
50kr 301,60
100kr 603,20
250kr 1.507,99
500kr 3.015,99
1.000kr 6.031,98
5.000kr 30.160
10.000kr 60.320
25.000kr 150.799
50.000kr 301.599
100.000kr 603.198
500.000kr 3.015.989