Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / CZK Đảo
kr
=
15/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1644 0,1682 1,85%
3 tháng 0,1644 0,1717 3,50%
1 năm 0,1556 0,1717 4,69%
2 năm 0,1517 0,1812 7,75%
3 năm 0,1517 0,1825 2,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Koruna Séc (CZK)
kr 100 16,473
kr 500 82,364
kr 1.000 164,73
kr 2.500 411,82
kr 5.000 823,64
kr 10.000 1.647,28
kr 25.000 4.118,19
kr 50.000 8.236,38
kr 100.000 16.473
kr 500.000 82.364
kr 1.000.000 164.728
kr 2.500.000 411.819
kr 5.000.000 823.638
kr 10.000.000 1.647.276
kr 50.000.000 8.236.379