Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1644 | Kč 0,1682 | 1,85% |
3 tháng | Kč 0,1644 | Kč 0,1717 | 3,50% |
1 năm | Kč 0,1556 | Kč 0,1717 | 4,69% |
2 năm | Kč 0,1517 | Kč 0,1812 | 7,75% |
3 năm | Kč 0,1517 | Kč 0,1825 | 2,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Koruna Séc (CZK) |
kr 100 | Kč 16,473 |
kr 500 | Kč 82,364 |
kr 1.000 | Kč 164,73 |
kr 2.500 | Kč 411,82 |
kr 5.000 | Kč 823,64 |
kr 10.000 | Kč 1.647,28 |
kr 25.000 | Kč 4.118,19 |
kr 50.000 | Kč 8.236,38 |
kr 100.000 | Kč 16.473 |
kr 500.000 | Kč 82.364 |
kr 1.000.000 | Kč 164.728 |
kr 2.500.000 | Kč 411.819 |
kr 5.000.000 | Kč 823.638 |
kr 10.000.000 | Kč 1.647.276 |
kr 50.000.000 | Kč 8.236.379 |