Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 6,5182 | J$ 6,8109 | 4,43% |
3 tháng | J$ 6,5102 | J$ 6,8109 | 3,13% |
1 năm | J$ 6,5102 | J$ 7,3261 | 4,90% |
2 năm | J$ 5,9241 | J$ 7,3261 | 4,38% |
3 năm | J$ 5,9241 | J$ 7,4183 | 4,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Jamaica (JMD) |
Kč 1 | J$ 6,8181 |
Kč 5 | J$ 34,090 |
Kč 10 | J$ 68,181 |
Kč 25 | J$ 170,45 |
Kč 50 | J$ 340,90 |
Kč 100 | J$ 681,81 |
Kč 250 | J$ 1.704,52 |
Kč 500 | J$ 3.409,04 |
Kč 1.000 | J$ 6.818,09 |
Kč 5.000 | J$ 34.090 |
Kč 10.000 | J$ 68.181 |
Kč 25.000 | J$ 170.452 |
Kč 50.000 | J$ 340.904 |
Kč 100.000 | J$ 681.809 |
Kč 500.000 | J$ 3.409.044 |