Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / CZK Đảo
J$
=
13/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1468 0,1534 4,24%
3 tháng 0,1468 0,1536 3,04%
1 năm 0,1365 0,1536 5,16%
2 năm 0,1365 0,1688 4,20%
3 năm 0,1348 0,1688 4,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Koruna Séc (CZK)
J$ 100 14,666
J$ 500 73,330
J$ 1.000 146,66
J$ 2.500 366,65
J$ 5.000 733,30
J$ 10.000 1.466,59
J$ 25.000 3.666,49
J$ 50.000 7.332,97
J$ 100.000 14.666
J$ 500.000 73.330
J$ 1.000.000 146.659
J$ 2.500.000 366.649
J$ 5.000.000 733.297
J$ 10.000.000 1.466.594
J$ 50.000.000 7.332.972