Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1468 | Kč 0,1534 | 4,24% |
3 tháng | Kč 0,1468 | Kč 0,1536 | 3,04% |
1 năm | Kč 0,1365 | Kč 0,1536 | 5,16% |
2 năm | Kč 0,1365 | Kč 0,1688 | 4,20% |
3 năm | Kč 0,1348 | Kč 0,1688 | 4,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Koruna Séc (CZK) |
J$ 100 | Kč 14,666 |
J$ 500 | Kč 73,330 |
J$ 1.000 | Kč 146,66 |
J$ 2.500 | Kč 366,65 |
J$ 5.000 | Kč 733,30 |
J$ 10.000 | Kč 1.466,59 |
J$ 25.000 | Kč 3.666,49 |
J$ 50.000 | Kč 7.332,97 |
J$ 100.000 | Kč 14.666 |
J$ 500.000 | Kč 73.330 |
J$ 1.000.000 | Kč 146.659 |
J$ 2.500.000 | Kč 366.649 |
J$ 5.000.000 | Kč 733.297 |
J$ 10.000.000 | Kč 1.466.594 |
J$ 50.000.000 | Kč 7.332.972 |