Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,02977 | JD 0,03064 | 2,25% |
3 tháng | JD 0,02977 | JD 0,03074 | 1,12% |
1 năm | JD 0,02977 | JD 0,03360 | 7,00% |
2 năm | JD 0,02751 | JD 0,03360 | 4,24% |
3 năm | JD 0,02751 | JD 0,03411 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Jordan (JOD) |
Kč 100 | JD 3,0651 |
Kč 500 | JD 15,326 |
Kč 1.000 | JD 30,651 |
Kč 2.500 | JD 76,628 |
Kč 5.000 | JD 153,26 |
Kč 10.000 | JD 306,51 |
Kč 25.000 | JD 766,28 |
Kč 50.000 | JD 1.532,56 |
Kč 100.000 | JD 3.065,11 |
Kč 500.000 | JD 15.326 |
Kč 1.000.000 | JD 30.651 |
Kč 2.500.000 | JD 76.628 |
Kč 5.000.000 | JD 153.256 |
Kč 10.000.000 | JD 306.511 |
Kč 50.000.000 | JD 1.532.556 |