Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / CZK Đảo
JD
=
13/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 32,635 33,589 2,20%
3 tháng 32,530 33,589 1,11%
1 năm 29,759 33,589 7,52%
2 năm 29,759 36,348 4,07%
3 năm 29,313 36,348 10,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Koruna Séc (CZK)
JD 1 32,618
JD 5 163,09
JD 10 326,18
JD 25 815,46
JD 50 1.630,92
JD 100 3.261,83
JD 250 8.154,59
JD 500 16.309
JD 1.000 32.618
JD 5.000 163.092
JD 10.000 326.183
JD 25.000 815.459
JD 50.000 1.630.917
JD 100.000 3.261.834
JD 500.000 16.309.172