Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 32,635 | Kč 33,589 | 2,20% |
3 tháng | Kč 32,530 | Kč 33,589 | 1,11% |
1 năm | Kč 29,759 | Kč 33,589 | 7,52% |
2 năm | Kč 29,759 | Kč 36,348 | 4,07% |
3 năm | Kč 29,313 | Kč 36,348 | 10,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Koruna Séc (CZK) |
JD 1 | Kč 32,618 |
JD 5 | Kč 163,09 |
JD 10 | Kč 326,18 |
JD 25 | Kč 815,46 |
JD 50 | Kč 1.630,92 |
JD 100 | Kč 3.261,83 |
JD 250 | Kč 8.154,59 |
JD 500 | Kč 16.309 |
JD 1.000 | Kč 32.618 |
JD 5.000 | Kč 163.092 |
JD 10.000 | Kč 326.183 |
JD 25.000 | Kč 815.459 |
JD 50.000 | Kč 1.630.917 |
JD 100.000 | Kč 3.261.834 |
JD 500.000 | Kč 16.309.172 |