Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / JPY Đảo
=
JP¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 6,4359 JP¥ 6,7312 4,03%
3 tháng JP¥ 6,3440 JP¥ 6,7312 5,66%
1 năm JP¥ 6,2190 JP¥ 6,7312 7,66%
2 năm JP¥ 5,3606 JP¥ 6,7312 25,04%
3 năm JP¥ 4,8223 JP¥ 6,7312 29,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 6,7348
5JP¥ 33,674
10JP¥ 67,348
25JP¥ 168,37
50JP¥ 336,74
100JP¥ 673,48
250JP¥ 1.683,70
500JP¥ 3.367,41
1.000JP¥ 6.734,81
5.000JP¥ 33.674
10.000JP¥ 67.348
25.000JP¥ 168.370
50.000JP¥ 336.741
100.000JP¥ 673.481
500.000JP¥ 3.367.407