Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 6,4359 | JP¥ 6,7312 | 4,03% |
3 tháng | JP¥ 6,3440 | JP¥ 6,7312 | 5,66% |
1 năm | JP¥ 6,2190 | JP¥ 6,7312 | 7,66% |
2 năm | JP¥ 5,3606 | JP¥ 6,7312 | 25,04% |
3 năm | JP¥ 4,8223 | JP¥ 6,7312 | 29,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Yên Nhật (JPY) |
Kč 1 | JP¥ 6,7348 |
Kč 5 | JP¥ 33,674 |
Kč 10 | JP¥ 67,348 |
Kč 25 | JP¥ 168,37 |
Kč 50 | JP¥ 336,74 |
Kč 100 | JP¥ 673,48 |
Kč 250 | JP¥ 1.683,70 |
Kč 500 | JP¥ 3.367,41 |
Kč 1.000 | JP¥ 6.734,81 |
Kč 5.000 | JP¥ 33.674 |
Kč 10.000 | JP¥ 67.348 |
Kč 25.000 | JP¥ 168.370 |
Kč 50.000 | JP¥ 336.741 |
Kč 100.000 | JP¥ 673.481 |
Kč 500.000 | JP¥ 3.367.407 |