Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1493 | Kč 0,1554 | 2,01% |
3 tháng | Kč 0,1493 | Kč 0,1576 | 3,59% |
1 năm | Kč 0,1491 | Kč 0,1608 | 3,89% |
2 năm | Kč 0,1491 | Kč 0,1865 | 16,85% |
3 năm | Kč 0,1491 | Kč 0,2074 | 22,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Koruna Séc (CZK) |
JP¥ 100 | Kč 15,037 |
JP¥ 500 | Kč 75,183 |
JP¥ 1.000 | Kč 150,37 |
JP¥ 2.500 | Kč 375,92 |
JP¥ 5.000 | Kč 751,83 |
JP¥ 10.000 | Kč 1.503,67 |
JP¥ 25.000 | Kč 3.759,16 |
JP¥ 50.000 | Kč 7.518,33 |
JP¥ 100.000 | Kč 15.037 |
JP¥ 500.000 | Kč 75.183 |
JP¥ 1.000.000 | Kč 150.367 |
JP¥ 2.500.000 | Kč 375.916 |
JP¥ 5.000.000 | Kč 751.833 |
JP¥ 10.000.000 | Kč 1.503.666 |
JP¥ 50.000.000 | Kč 7.518.329 |