Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CZK Đảo
JP¥
=
07/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1493 0,1554 2,01%
3 tháng 0,1493 0,1576 3,59%
1 năm 0,1491 0,1608 3,89%
2 năm 0,1491 0,1865 16,85%
3 năm 0,1491 0,2074 22,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Koruna Séc (CZK)
JP¥ 100 15,037
JP¥ 500 75,183
JP¥ 1.000 150,37
JP¥ 2.500 375,92
JP¥ 5.000 751,83
JP¥ 10.000 1.503,67
JP¥ 25.000 3.759,16
JP¥ 50.000 7.518,33
JP¥ 100.000 15.037
JP¥ 500.000 75.183
JP¥ 1.000.000 150.367
JP¥ 2.500.000 375.916
JP¥ 5.000.000 751.833
JP¥ 10.000.000 1.503.666
JP¥ 50.000.000 7.518.329