Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 5,4609 | Ksh 5,7851 | 4,18% |
3 tháng | Ksh 5,4609 | Ksh 6,7615 | 15,34% |
1 năm | Ksh 5,4609 | Ksh 7,1793 | 9,95% |
2 năm | Ksh 4,6797 | Ksh 7,1793 | 18,86% |
3 năm | Ksh 4,6797 | Ksh 7,1793 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Shilling Kenya (KES) |
Kč 1 | Ksh 5,6863 |
Kč 5 | Ksh 28,432 |
Kč 10 | Ksh 56,863 |
Kč 25 | Ksh 142,16 |
Kč 50 | Ksh 284,32 |
Kč 100 | Ksh 568,63 |
Kč 250 | Ksh 1.421,59 |
Kč 500 | Ksh 2.843,17 |
Kč 1.000 | Ksh 5.686,34 |
Kč 5.000 | Ksh 28.432 |
Kč 10.000 | Ksh 56.863 |
Kč 25.000 | Ksh 142.159 |
Kč 50.000 | Ksh 284.317 |
Kč 100.000 | Ksh 568.634 |
Kč 500.000 | Ksh 2.843.171 |