Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / CZK Đảo
Ksh
=
15/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1729 0,1807 3,03%
3 tháng 0,1568 0,1831 11,76%
1 năm 0,1393 0,1831 10,51%
2 năm 0,1393 0,2137 14,46%
3 năm 0,1393 0,2137 10,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Koruna Séc (CZK)
Ksh 100 17,501
Ksh 500 87,503
Ksh 1.000 175,01
Ksh 2.500 437,52
Ksh 5.000 875,03
Ksh 10.000 1.750,07
Ksh 25.000 4.375,17
Ksh 50.000 8.750,35
Ksh 100.000 17.501
Ksh 500.000 87.503
Ksh 1.000.000 175.007
Ksh 2.500.000 437.517
Ksh 5.000.000 875.035
Ksh 10.000.000 1.750.069
Ksh 50.000.000 8.750.346