Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1729 | Kč 0,1807 | 3,03% |
3 tháng | Kč 0,1568 | Kč 0,1831 | 11,76% |
1 năm | Kč 0,1393 | Kč 0,1831 | 10,51% |
2 năm | Kč 0,1393 | Kč 0,2137 | 14,46% |
3 năm | Kč 0,1393 | Kč 0,2137 | 10,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Koruna Séc (CZK) |
Ksh 100 | Kč 17,501 |
Ksh 500 | Kč 87,503 |
Ksh 1.000 | Kč 175,01 |
Ksh 2.500 | Kč 437,52 |
Ksh 5.000 | Kč 875,03 |
Ksh 10.000 | Kč 1.750,07 |
Ksh 25.000 | Kč 4.375,17 |
Ksh 50.000 | Kč 8.750,35 |
Ksh 100.000 | Kč 17.501 |
Ksh 500.000 | Kč 87.503 |
Ksh 1.000.000 | Kč 175.007 |
Ksh 2.500.000 | Kč 437.517 |
Ksh 5.000.000 | Kč 875.035 |
Ksh 10.000.000 | Kč 1.750.069 |
Ksh 50.000.000 | Kč 8.750.346 |