Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 57,879 | ₩ 59,031 | 1,99% |
3 tháng | ₩ 56,315 | ₩ 59,031 | 3,92% |
1 năm | ₩ 56,315 | ₩ 61,738 | 4,38% |
2 năm | ₩ 52,853 | ₩ 63,007 | 11,69% |
3 năm | ₩ 51,649 | ₩ 63,007 | 10,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Kč 1 | ₩ 59,368 |
Kč 5 | ₩ 296,84 |
Kč 10 | ₩ 593,68 |
Kč 25 | ₩ 1.484,19 |
Kč 50 | ₩ 2.968,38 |
Kč 100 | ₩ 5.936,75 |
Kč 250 | ₩ 14.842 |
Kč 500 | ₩ 29.684 |
Kč 1.000 | ₩ 59.368 |
Kč 5.000 | ₩ 296.838 |
Kč 10.000 | ₩ 593.675 |
Kč 25.000 | ₩ 1.484.188 |
Kč 50.000 | ₩ 2.968.376 |
Kč 100.000 | ₩ 5.936.752 |
Kč 500.000 | ₩ 29.683.759 |