Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,01698 | Kč 0,01746 | 2,55% |
3 tháng | Kč 0,01698 | Kč 0,01776 | 1,55% |
1 năm | Kč 0,01601 | Kč 0,01776 | 6,02% |
2 năm | Kč 0,01587 | Kč 0,01892 | 8,00% |
3 năm | Kč 0,01587 | Kč 0,01936 | 10,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Koruna Séc (CZK) |
₩ 100 | Kč 1,6984 |
₩ 500 | Kč 8,4918 |
₩ 1.000 | Kč 16,984 |
₩ 2.500 | Kč 42,459 |
₩ 5.000 | Kč 84,918 |
₩ 10.000 | Kč 169,84 |
₩ 25.000 | Kč 424,59 |
₩ 50.000 | Kč 849,18 |
₩ 100.000 | Kč 1.698,37 |
₩ 500.000 | Kč 8.491,85 |
₩ 1.000.000 | Kč 16.984 |
₩ 2.500.000 | Kč 42.459 |
₩ 5.000.000 | Kč 84.918 |
₩ 10.000.000 | Kč 169.837 |
₩ 50.000.000 | Kč 849.185 |