Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / KWD Đảo
=
KD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,01293 KD 0,01329 2,17%
3 tháng KD 0,01293 KD 0,01332 1,02%
1 năm KD 0,01293 KD 0,01451 6,70%
2 năm KD 0,01206 KD 0,01451 4,43%
3 năm KD 0,01206 KD 0,01451 7,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dinar Kuwait (KWD)
100KD 1,3295
500KD 6,6474
1.000KD 13,295
2.500KD 33,237
5.000KD 66,474
10.000KD 132,95
25.000KD 332,37
50.000KD 664,74
100.000KD 1.329,47
500.000KD 6.647,36
1.000.000KD 13.295
2.500.000KD 33.237
5.000.000KD 66.474
10.000.000KD 132.947
50.000.000KD 664.736