Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01293 | KD 0,01329 | 2,17% |
3 tháng | KD 0,01293 | KD 0,01332 | 1,02% |
1 năm | KD 0,01293 | KD 0,01451 | 6,70% |
2 năm | KD 0,01206 | KD 0,01451 | 4,43% |
3 năm | KD 0,01206 | KD 0,01451 | 7,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Kuwait (KWD) |
Kč 100 | KD 1,3295 |
Kč 500 | KD 6,6474 |
Kč 1.000 | KD 13,295 |
Kč 2.500 | KD 33,237 |
Kč 5.000 | KD 66,474 |
Kč 10.000 | KD 132,95 |
Kč 25.000 | KD 332,37 |
Kč 50.000 | KD 664,74 |
Kč 100.000 | KD 1.329,47 |
Kč 500.000 | KD 6.647,36 |
Kč 1.000.000 | KD 13.295 |
Kč 2.500.000 | KD 33.237 |
Kč 5.000.000 | KD 66.474 |
Kč 10.000.000 | KD 132.947 |
Kč 50.000.000 | KD 664.736 |