Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 75,721 | Kč 77,331 | 0,004% |
3 tháng | Kč 75,089 | Kč 77,331 | 0,55% |
1 năm | Kč 68,901 | Kč 77,331 | 9,27% |
2 năm | Kč 68,901 | Kč 82,904 | 0,85% |
3 năm | Kč 68,901 | Kč 82,904 | 6,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Koruna Séc (CZK) |
KD 1 | Kč 75,713 |
KD 5 | Kč 378,57 |
KD 10 | Kč 757,13 |
KD 25 | Kč 1.892,83 |
KD 50 | Kč 3.785,67 |
KD 100 | Kč 7.571,33 |
KD 250 | Kč 18.928 |
KD 500 | Kč 37.857 |
KD 1.000 | Kč 75.713 |
KD 5.000 | Kč 378.567 |
KD 10.000 | Kč 757.133 |
KD 25.000 | Kč 1.892.834 |
KD 50.000 | Kč 3.785.667 |
KD 100.000 | Kč 7.571.335 |
KD 500.000 | Kč 37.856.673 |