Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 18,774 | ₸ 19,129 | 1,21% |
3 tháng | ₸ 18,774 | ₸ 19,508 | 0,98% |
1 năm | ₸ 18,774 | ₸ 21,079 | 7,78% |
2 năm | ₸ 17,969 | ₸ 21,443 | 5,36% |
3 năm | ₸ 17,969 | ₸ 23,209 | 5,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Kč 1 | ₸ 19,152 |
Kč 5 | ₸ 95,759 |
Kč 10 | ₸ 191,52 |
Kč 25 | ₸ 478,79 |
Kč 50 | ₸ 957,59 |
Kč 100 | ₸ 1.915,17 |
Kč 250 | ₸ 4.787,94 |
Kč 500 | ₸ 9.575,87 |
Kč 1.000 | ₸ 19.152 |
Kč 5.000 | ₸ 95.759 |
Kč 10.000 | ₸ 191.517 |
Kč 25.000 | ₸ 478.794 |
Kč 50.000 | ₸ 957.587 |
Kč 100.000 | ₸ 1.915.174 |
Kč 500.000 | ₸ 9.575.872 |