Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,05228 | Kč 0,05327 | 1,19% |
3 tháng | Kč 0,05126 | Kč 0,05327 | 0,97% |
1 năm | Kč 0,04744 | Kč 0,05327 | 8,43% |
2 năm | Kč 0,04664 | Kč 0,05565 | 5,09% |
3 năm | Kč 0,04309 | Kč 0,05565 | 6,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Koruna Séc (CZK) |
₸ 100 | Kč 5,2120 |
₸ 500 | Kč 26,060 |
₸ 1.000 | Kč 52,120 |
₸ 2.500 | Kč 130,30 |
₸ 5.000 | Kč 260,60 |
₸ 10.000 | Kč 521,20 |
₸ 25.000 | Kč 1.302,99 |
₸ 50.000 | Kč 2.605,98 |
₸ 100.000 | Kč 5.211,96 |
₸ 500.000 | Kč 26.060 |
₸ 1.000.000 | Kč 52.120 |
₸ 2.500.000 | Kč 130.299 |
₸ 5.000.000 | Kč 260.598 |
₸ 10.000.000 | Kč 521.196 |
₸ 50.000.000 | Kč 2.605.979 |