Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / LKR Đảo
=
රු
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 12,539 රු 12,928 1,71%
3 tháng රු 12,539 රු 13,378 3,74%
1 năm රු 12,539 රු 15,324 12,67%
2 năm රු 12,539 රු 16,895 14,05%
3 năm රු 8,5474 රු 16,895 36,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 12,928
5රු 64,639
10රු 129,28
25රු 323,19
50රු 646,39
100රු 1.292,77
250රු 3.231,93
500රු 6.463,86
1.000රු 12.928
5.000රු 64.639
10.000රු 129.277
25.000රු 323.193
50.000රු 646.386
100.000රු 1.292.772
500.000රු 6.463.861