Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 12,539 | රු 12,928 | 1,71% |
3 tháng | රු 12,539 | රු 13,378 | 3,74% |
1 năm | රු 12,539 | රු 15,324 | 12,67% |
2 năm | රු 12,539 | රු 16,895 | 14,05% |
3 năm | රු 8,5474 | රු 16,895 | 36,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Kč 1 | රු 12,928 |
Kč 5 | රු 64,639 |
Kč 10 | රු 129,28 |
Kč 25 | රු 323,19 |
Kč 50 | රු 646,39 |
Kč 100 | රු 1.292,77 |
Kč 250 | රු 3.231,93 |
Kč 500 | රු 6.463,86 |
Kč 1.000 | රු 12.928 |
Kč 5.000 | රු 64.639 |
Kč 10.000 | රු 129.277 |
Kč 25.000 | රු 323.193 |
Kč 50.000 | රු 646.386 |
Kč 100.000 | රු 1.292.772 |
Kč 500.000 | රු 6.463.861 |