Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CZK Đảo
රු
=
14/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07658 0,07961 3,81%
3 tháng 0,07486 0,07975 1,19%
1 năm 0,06526 0,07975 11,13%
2 năm 0,05919 0,07975 16,01%
3 năm 0,05919 0,1170 28,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Koruna Séc (CZK)
රු 100 7,6639
රු 500 38,320
රු 1.000 76,639
රු 2.500 191,60
රු 5.000 383,20
රු 10.000 766,39
රු 25.000 1.915,99
රු 50.000 3.831,97
රු 100.000 7.663,95
රු 500.000 38.320
රු 1.000.000 76.639
රු 2.500.000 191.599
රු 5.000.000 383.197
රු 10.000.000 766.395
රු 50.000.000 3.831.973