Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,07658 | Kč 0,07961 | 3,81% |
3 tháng | Kč 0,07486 | Kč 0,07975 | 1,19% |
1 năm | Kč 0,06526 | Kč 0,07975 | 11,13% |
2 năm | Kč 0,05919 | Kč 0,07975 | 16,01% |
3 năm | Kč 0,05919 | Kč 0,1170 | 28,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Koruna Séc (CZK) |
රු 100 | Kč 7,6639 |
රු 500 | Kč 38,320 |
රු 1.000 | Kč 76,639 |
රු 2.500 | Kč 191,60 |
රු 5.000 | Kč 383,20 |
රු 10.000 | Kč 766,39 |
රු 25.000 | Kč 1.915,99 |
රු 50.000 | Kč 3.831,97 |
රු 100.000 | Kč 7.663,95 |
රු 500.000 | Kč 38.320 |
රු 1.000.000 | Kč 76.639 |
රු 2.500.000 | Kč 191.599 |
රු 5.000.000 | Kč 383.197 |
රු 10.000.000 | Kč 766.395 |
රු 50.000.000 | Kč 3.831.973 |