Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7822 | L 0,8169 | 1,89% |
3 tháng | L 0,7822 | L 0,8277 | 1,77% |
1 năm | L 0,7822 | L 0,8950 | 8,37% |
2 năm | L 0,6624 | L 0,8950 | 20,03% |
3 năm | L 0,6411 | L 0,8950 | 19,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Loti Lesotho (LSL) |
Kč 1 | L 0,7956 |
Kč 5 | L 3,9780 |
Kč 10 | L 7,9560 |
Kč 25 | L 19,890 |
Kč 50 | L 39,780 |
Kč 100 | L 79,560 |
Kč 250 | L 198,90 |
Kč 500 | L 397,80 |
Kč 1.000 | L 795,60 |
Kč 5.000 | L 3.977,98 |
Kč 10.000 | L 7.955,96 |
Kč 25.000 | L 19.890 |
Kč 50.000 | L 39.780 |
Kč 100.000 | L 79.560 |
Kč 500.000 | L 397.798 |