Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,2242 | Kč 1,2617 | 0,82% |
3 tháng | Kč 1,2081 | Kč 1,2785 | 0,68% |
1 năm | Kč 1,1173 | Kč 1,2785 | 9,91% |
2 năm | Kč 1,1173 | Kč 1,5097 | 14,94% |
3 năm | Kč 1,1173 | Kč 1,5599 | 16,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Koruna Séc (CZK) |
L 1 | Kč 1,2505 |
L 5 | Kč 6,2527 |
L 10 | Kč 12,505 |
L 25 | Kč 31,264 |
L 50 | Kč 62,527 |
L 100 | Kč 125,05 |
L 250 | Kč 312,64 |
L 500 | Kč 625,27 |
L 1.000 | Kč 1.250,55 |
L 5.000 | Kč 6.252,74 |
L 10.000 | Kč 12.505 |
L 25.000 | Kč 31.264 |
L 50.000 | Kč 62.527 |
L 100.000 | Kč 125.055 |
L 500.000 | Kč 625.274 |