Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,2242 | Kč 1,2637 | 1,29% |
3 tháng | Kč 1,2081 | Kč 1,2785 | 0,81% |
1 năm | Kč 1,1173 | Kč 1,2785 | 10,92% |
2 năm | Kč 1,1173 | Kč 1,5097 | 14,39% |
3 năm | Kč 1,1173 | Kč 1,5599 | 15,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Koruna Séc (CZK) |
L 1 | Kč 1,2459 |
L 5 | Kč 6,2294 |
L 10 | Kč 12,459 |
L 25 | Kč 31,147 |
L 50 | Kč 62,294 |
L 100 | Kč 124,59 |
L 250 | Kč 311,47 |
L 500 | Kč 622,94 |
L 1.000 | Kč 1.245,89 |
L 5.000 | Kč 6.229,44 |
L 10.000 | Kč 12.459 |
L 25.000 | Kč 31.147 |
L 50.000 | Kč 62.294 |
L 100.000 | Kč 124.589 |
L 500.000 | Kč 622.944 |