Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,2033 | LD 0,2114 | 3,95% |
3 tháng | LD 0,2031 | LD 0,2114 | 3,34% |
1 năm | LD 0,2031 | LD 0,2251 | 4,07% |
2 năm | LD 0,1956 | LD 0,2257 | 4,52% |
3 năm | LD 0,1956 | LD 0,2257 | 0,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Libya (LYD) |
Kč 100 | LD 21,201 |
Kč 500 | LD 106,01 |
Kč 1.000 | LD 212,01 |
Kč 2.500 | LD 530,03 |
Kč 5.000 | LD 1.060,06 |
Kč 10.000 | LD 2.120,13 |
Kč 25.000 | LD 5.300,32 |
Kč 50.000 | LD 10.601 |
Kč 100.000 | LD 21.201 |
Kč 500.000 | LD 106.006 |
Kč 1.000.000 | LD 212.013 |
Kč 2.500.000 | LD 530.032 |
Kč 5.000.000 | LD 1.060.064 |
Kč 10.000.000 | LD 2.120.128 |
Kč 50.000.000 | LD 10.600.639 |