Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / LYD Đảo
=
LD
13/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,2033 LD 0,2114 3,95%
3 tháng LD 0,2031 LD 0,2114 3,34%
1 năm LD 0,2031 LD 0,2251 4,07%
2 năm LD 0,1956 LD 0,2257 4,52%
3 năm LD 0,1956 LD 0,2257 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dinar Libya (LYD)
100LD 21,201
500LD 106,01
1.000LD 212,01
2.500LD 530,03
5.000LD 1.060,06
10.000LD 2.120,13
25.000LD 5.300,32
50.000LD 10.601
100.000LD 21.201
500.000LD 106.006
1.000.000LD 212.013
2.500.000LD 530.032
5.000.000LD 1.060.064
10.000.000LD 2.120.128
50.000.000LD 10.600.639