Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / CZK Đảo
LD
=
15/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,7154 4,9176 4,10%
3 tháng 4,7154 4,9247 3,48%
1 năm 4,4418 4,9247 3,91%
2 năm 4,4311 5,1115 4,62%
3 năm 4,4311 5,1115 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Koruna Séc (CZK)
LD 1 4,7187
LD 5 23,594
LD 10 47,187
LD 25 117,97
LD 50 235,94
LD 100 471,87
LD 250 1.179,68
LD 500 2.359,37
LD 1.000 4.718,73
LD 5.000 23.594
LD 10.000 47.187
LD 25.000 117.968
LD 50.000 235.937
LD 100.000 471.873
LD 500.000 2.359.367