Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 4,7154 | Kč 4,9176 | 4,10% |
3 tháng | Kč 4,7154 | Kč 4,9247 | 3,48% |
1 năm | Kč 4,4418 | Kč 4,9247 | 3,91% |
2 năm | Kč 4,4311 | Kč 5,1115 | 4,62% |
3 năm | Kč 4,4311 | Kč 5,1115 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Koruna Séc (CZK) |
LD 1 | Kč 4,7187 |
LD 5 | Kč 23,594 |
LD 10 | Kč 47,187 |
LD 25 | Kč 117,97 |
LD 50 | Kč 235,94 |
LD 100 | Kč 471,87 |
LD 250 | Kč 1.179,68 |
LD 500 | Kč 2.359,37 |
LD 1.000 | Kč 4.718,73 |
LD 5.000 | Kč 23.594 |
LD 10.000 | Kč 47.187 |
LD 25.000 | Kč 117.968 |
LD 50.000 | Kč 235.937 |
LD 100.000 | Kč 471.873 |
LD 500.000 | Kč 2.359.367 |