Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,4222 | DH 0,4338 | 0,82% |
3 tháng | DH 0,4222 | DH 0,4361 | 1,17% |
1 năm | DH 0,4222 | DH 0,4663 | 7,04% |
2 năm | DH 0,4155 | DH 0,4812 | 3,83% |
3 năm | DH 0,4059 | DH 0,4812 | 2,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
Kč 10 | DH 4,3362 |
Kč 50 | DH 21,681 |
Kč 100 | DH 43,362 |
Kč 250 | DH 108,41 |
Kč 500 | DH 216,81 |
Kč 1.000 | DH 433,62 |
Kč 2.500 | DH 1.084,05 |
Kč 5.000 | DH 2.168,11 |
Kč 10.000 | DH 4.336,21 |
Kč 50.000 | DH 21.681 |
Kč 100.000 | DH 43.362 |
Kč 250.000 | DH 108.405 |
Kč 500.000 | DH 216.811 |
Kč 1.000.000 | DH 433.621 |
Kč 5.000.000 | DH 2.168.105 |