Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 2,2827 | Kč 2,3436 | 2,27% |
3 tháng | Kč 2,2827 | Kč 2,3684 | 2,74% |
1 năm | Kč 2,1445 | Kč 2,3684 | 5,99% |
2 năm | Kč 2,0781 | Kč 2,4065 | 2,52% |
3 năm | Kč 2,0781 | Kč 2,4635 | 3,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Koruna Séc (CZK) |
DH 1 | Kč 2,2837 |
DH 5 | Kč 11,418 |
DH 10 | Kč 22,837 |
DH 25 | Kč 57,092 |
DH 50 | Kč 114,18 |
DH 100 | Kč 228,37 |
DH 250 | Kč 570,92 |
DH 500 | Kč 1.141,84 |
DH 1.000 | Kč 2.283,68 |
DH 5.000 | Kč 11.418 |
DH 10.000 | Kč 22.837 |
DH 25.000 | Kč 57.092 |
DH 50.000 | Kč 114.184 |
DH 100.000 | Kč 228.368 |
DH 500.000 | Kč 1.141.842 |