Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / CZK Đảo
DH
=
15/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,2827 2,3436 2,27%
3 tháng 2,2827 2,3684 2,74%
1 năm 2,1445 2,3684 5,99%
2 năm 2,0781 2,4065 2,52%
3 năm 2,0781 2,4635 3,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Koruna Séc (CZK)
DH 1 2,2837
DH 5 11,418
DH 10 22,837
DH 25 57,092
DH 50 114,18
DH 100 228,37
DH 250 570,92
DH 500 1.141,84
DH 1.000 2.283,68
DH 5.000 11.418
DH 10.000 22.837
DH 25.000 57.092
DH 50.000 114.184
DH 100.000 228.368
DH 500.000 1.141.842