Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7421 | L 0,7719 | 4,01% |
3 tháng | L 0,7411 | L 0,7719 | 2,54% |
1 năm | L 0,7411 | L 0,8555 | 5,81% |
2 năm | L 0,7411 | L 0,8677 | 3,58% |
3 năm | L 0,7411 | L 0,8677 | 8,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Leu Moldova (MDL) |
Kč 1 | L 0,7705 |
Kč 5 | L 3,8524 |
Kč 10 | L 7,7047 |
Kč 25 | L 19,262 |
Kč 50 | L 38,524 |
Kč 100 | L 77,047 |
Kč 250 | L 192,62 |
Kč 500 | L 385,24 |
Kč 1.000 | L 770,47 |
Kč 5.000 | L 3.852,36 |
Kč 10.000 | L 7.704,73 |
Kč 25.000 | L 19.262 |
Kč 50.000 | L 38.524 |
Kč 100.000 | L 77.047 |
Kč 500.000 | L 385.236 |