Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,2894 | Kč 1,3347 | 3,40% |
3 tháng | Kč 1,2894 | Kč 1,3493 | 2,26% |
1 năm | Kč 1,1689 | Kč 1,3493 | 5,31% |
2 năm | Kč 1,1525 | Kč 1,3493 | 3,21% |
3 năm | Kč 1,1525 | Kč 1,3493 | 9,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Koruna Séc (CZK) |
L 1 | Kč 1,2849 |
L 5 | Kč 6,4243 |
L 10 | Kč 12,849 |
L 25 | Kč 32,122 |
L 50 | Kč 64,243 |
L 100 | Kč 128,49 |
L 250 | Kč 321,22 |
L 500 | Kč 642,43 |
L 1.000 | Kč 1.284,86 |
L 5.000 | Kč 6.424,30 |
L 10.000 | Kč 12.849 |
L 25.000 | Kč 32.122 |
L 50.000 | Kč 64.243 |
L 100.000 | Kč 128.486 |
L 500.000 | Kč 642.430 |