Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / MKD Đảo
=
ден
13/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 2,4244 ден 2,4704 1,90%
3 tháng ден 2,4126 ден 2,4704 1,25%
1 năm ден 2,4126 ден 2,6222 5,77%
2 năm ден 2,4126 ден 2,6505 2,00%
3 năm ден 2,3833 ден 2,6505 2,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Denar Macedonia (MKD)
1ден 2,4819
5ден 12,410
10ден 24,819
25ден 62,048
50ден 124,10
100ден 248,19
250ден 620,48
500ден 1.240,96
1.000ден 2.481,92
5.000ден 12.410
10.000ден 24.819
25.000ден 62.048
50.000ден 124.096
100.000ден 248.192
500.000ден 1.240.960