Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 2,4244 | ден 2,4704 | 1,90% |
3 tháng | ден 2,4126 | ден 2,4704 | 1,25% |
1 năm | ден 2,4126 | ден 2,6222 | 5,77% |
2 năm | ден 2,4126 | ден 2,6505 | 2,00% |
3 năm | ден 2,3833 | ден 2,6505 | 2,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Denar Macedonia (MKD) |
Kč 1 | ден 2,4819 |
Kč 5 | ден 12,410 |
Kč 10 | ден 24,819 |
Kč 25 | ден 62,048 |
Kč 50 | ден 124,10 |
Kč 100 | ден 248,19 |
Kč 250 | ден 620,48 |
Kč 500 | ден 1.240,96 |
Kč 1.000 | ден 2.481,92 |
Kč 5.000 | ден 12.410 |
Kč 10.000 | ден 24.819 |
Kč 25.000 | ден 62.048 |
Kč 50.000 | ден 124.096 |
Kč 100.000 | ден 248.192 |
Kč 500.000 | ден 1.240.960 |